1
Hăng hái
Táo bạo
Giaothiệptốt
DễThỏamãn

GIỐNG




KHÁC




2
Thận trọng
Kiên quyết
Thuyếtphụctốt
Cótínhthiện

GIỐNG




KHÁC




3
Thân thiện
Xác đáng
Trực tính
Điềm tĩnh

GIỐNG




KHÁC




4
Nói nhiều
Cókiểmsoát
Theothóiquen
Kiên quyết

GIỐNG




KHÁC




5
Liều lĩnh
Sâu sắc
Dễ gần
Ôn hòa

GIỐNG




KHÁC




6
Hòa nhã
Thuyếtphụctốt
Khiêmnhường
Độc đáo

GIỐNG




KHÁC




7
Diễn cảm
Tận tâm
Thống trị
Nhanh nhạy

GIỐNG




KHÁC




8
Đĩnh đạc
Tinh ý
Khiêm tốn
Nóng nảy

GIỐNG




KHÁC




9
Lịch thiệp
Dễ chịu
Lôi cuốn
Kiên quyết

GIỐNG




KHÁC




10
Can đảm
Cảm hứng
Phục tùng
Nhút nhát

GIỐNG




KHÁC




11
Kín đáo
Mang ơn
Cứng cỏi
Vui vẻ

GIỐNG




KHÁC




12
Khấy động
Tử tế
Sâu sắc
Độc lập

GIỐNG




KHÁC




13
Cạnh tranh
Chu đáo
TạoNiềmVui
Riêng tư

GIỐNG




KHÁC




14
Kiểu cách
Dễ bảo
Vững chãi
Vui tươi

GIỐNG




KHÁC




15
Cuốn hút
Nội tâm
Cứng đầu
Dễ đoán

GIỐNG




KHÁC




16
Người logic
Dũng cảm
Trung thành
Duyên dáng

GIỐNG




KHÁC




17
Dễ gần
Kiên nhẫn
Tự lực
Nhỏ nhẹ

GIỐNG




KHÁC




18
Sẳn lòng
Nhiệt tình
Cẩn thận
Cao thượng

GIỐNG




KHÁC




19
Năng nổ
Dễ gần
Hảo tâm
E ngại

GIỐNG




KHÁC




20
Tự tin
Đồng cảm
Công bằng
Quả quyết

GIỐNG




KHÁC




21
KỷLuậtTốt
Hào phóng
Sôi nổi
Bền bỉ

GIỐNG




KHÁC




22
Bốc đồng
Hướng nội
Mạnh mẽ
Dễ dãi

GIỐNG




KHÁC




23
GiỏiGiaoTiếp
Tao nhã
Mãnh liệt
Khoan dung

GIỐNG




KHÁC




24
Hấp dẫn
DễHàiLòng
Khắt khe
Tuân thủ

GIỐNG




KHÁC




25
Tranh luận
Hệ thống
DễHợpTác
Cả Tin

GIỐNG




KHÁC




26
Vui tính
Rỏ ràng
Thẳng thắn
Điền đạm

GIỐNG




KHÁC




27
Hiếu động
Thuận hòa
Lôi cuốn
Quan tâm

GIỐNG




KHÁC




28
Đúng mực
Tiên phong
Lạc quan
Tốt bụng

GIỐNG




KHÁC




D ()
I ()
S ()
C ()
GIẢI THÍCH CHI TIẾT VỀ TỪNG NHÓM TÍNH CÁCH CỦA BẠN

Vui lòng xác minh bạn không phải Robot để xem đầy đủ - ( Hướng dẫn xác minh)

Lock