Hướng dẫn chi tiết cách đọc số tiền trong tiếng Anh

đọc số tiền trong tiếng anh - cover

Khi đi công tác, du lịch nước ngoài, việc nhận biết các loại tiền tệ và cách đọc số tiền của nước đó là rất quan trọng. Không chỉ giúp bạn trao đổi dễ dàng với người bản địa; việc đọc và viết và nghe đúng số tiền trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh bị lừa mất tiền trong khi mua bán, đổi ngoại tệ….

Để biết cách đọc tiền trong Tiếng Anh nhanh và chính xác, trước hết bạn nên học cách đọc số đếm cho chuẩn xác. Bởi vì cách đọc số tiền cũng tương tự như cách đọc số đếm. Bây giờ, hãy cùng Bachkhoatrithuc.vn học nhanh cách đọc số tiền trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!

1. Một số tiền tệ phổ biến trên thế giới:

Dưới đây là một số loại đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới và trong khu vực.

đọc số tiền trong tiếng anh

2. Cách đọc số tiền bằng tiếng Anh (Chẵn và Lẻ)

Cách đọc số tiền chẵn

Đối với số tiền là số nguyên: $5, $100, £250…. thì bạn đọc số tiền trước (tương tự như số đếm), sau đó thêm only vào sau cùng.

Có thể dùng “A dollar/ A buck” thay thế cho One dollar.Ví dụ: nếu bạn đọc $23,428.00

Thì cách đọc như sau: Twenty-three thousand four hundred and twenty-eight dollars only.

*** Chú ý:

  • $101 được đọc là One hundred one dollars only. Hoặc Dollars One hundred one only.  (not One hundred and one)
  • $1235: được đọc là: One thounsand two hundred and thirty-five Hoặc Twelve thirty-five dollars.

Mẫu câu ví dụ:

  • “I have only five dollars in my wallet.”
  • “She loaned him a thousand dollars.”
  • “I wouldn’t trade it for a million dollars.”

Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh

Số tiền nhỏ hơn 1$ (1 dollar): đọc là “cent” (¢ – không dùng cho euro cent)

  • 1$ = 100 cent hay 0.01$ = 1 cent
  • 0.5$ = 50 cents

Tương tự cách quy đổi đơn vị nhỏ hơn ở nước khác.

Trong tiếng Anh Mỹ, and được dùng để tách biệt giữa Dollars và Cents đối với những số tiền lẻ (số thâp phân): $350,250.75; $2,357,456.123…

Ví dụ: $23,428.32

Twenty-three thousand four hundred twenty-eight dollars and thirty-two cents.

Hoặc: Twenty-three thousand, four hundred and twenty-eight dollars, and thirty-two cents.

US$ 101.50 được đọc là: US Dollar One hundred One and Fifty cents.

£151.76 được đọc là: One hundred fiffty-one pounds and seventy-six pences

3. Quy tắt đọc và viết số tiền USD, Euro, Bảng Anh

Điểm khác biệt lớn trong cách viết số giữa tiếng Anh và tiếng Việt mà chúng ta có thể dễ dàng nhận ra chính là cách dùng dấu phẩy và dấu chấm. Đối với cách viết số tiền trong tiếng Anh có 3 lưu ý quan trọng:

Dấu phẩy (“,”) được dùng để ngăn cách giữa các số nguyên hàng nghìn, hàng trăm nghìn, hàng triệu, hàng tỷ; dấu chấm (“.”) được dùng để ngăn cách Dollars và cents.

Sử dụng thêm dấu gạch nối khi thể hiện các số từ 21-99 bằng chữ (vd: $123,500: One hundred twenty-three thousands five hundreds dollars.

Thêm “only” vào cuối để thể hiện số tiền chẵn.

Quy tắt viết và cách đọc tiền USD bằng tiếng Anh

đọc tiền USD bằng tiếng anh

Đối với số tiền chẵn: 25$ – twenty-five dollars (only).

Đối với số tiền lẻ: 1.35$ được đọc như sau:

One dollar and thirty – five cents.

Hoặc có thể đọc ngắn gọn $43.25: forty-three dollars twenty-five.

Cách đọc và viết số tiền euro

Đọc tiền euro bằng tiếng anh

Ở các nước dùng đồng tiền chung châu  u (Euro), những khoảng tiền nhỏ hơn 1 euro được gọi là “euro cent” (khác với dollar cent, euro cent hiện vẫn chưa có ký hiệu).

Ví dụ: 52.93 € : fifty-two euros and ninety-three cents..

Hoặc đọc ngắn gọn hơn: fifty-two euros ninety-three.

Tuy nhiên, ở một số quốc gia như khác nhau, cách thể hiện số tiền cũng khác nhau. Hầu hết các nước châu  u đều dùng dấu phẩy. Bạn sẽ thấy €99.95 in Ireland nhưng ở € 99,95 in the Hà Lan.

  • Ở Đức và một số nước khác nơi mà ký hiện tiền tệ được viết theo cách cũ; người ta vẫn còn dùng dấu phẩy để thể tách giữa euro và cent. Bạn sẽ thấy 100 €, 100,- € hay 99,95 € (thay vì 99.95 €).
  • Ở Pháp, bạn sẽ thấy 2 cách viết khá phổ biến là: 99€95 và 99,95 €.

Quy tắt đọc và viết Bảng Anh

đọc tiền bảng anh trong tiếng anh

Ở Anh dùng đơn vị tiền tệ là pound (bảng Anh). Nếu bạn có ít hơn 1 pound, bạn không dùng “cent” mà dùng “pence – p”.

Ví dụ: 140£: One hundred and forty pounds (only).

140.25£: One hundred and forty pounds and twenty-five pences.

Hoặc đọc ngắn gọn £10.50 là ten pounds fifty.

Một số trường hợp đặc biệt

  • 0.01$ = 1¢ (one cent) = a penny.
  • 0.05$ = 5¢ (five cents) = a nickel.
  • 0.1$ = 10¢ (ten cents) = a dime.
  • 0.25$ = 25¢ (twenty-five cents) = a quarter.
  • 0.5$ = 50¢ (fifty cents) = half dollar.

Trên đây là cách đọc số tiền trong tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong những chuyến đi du học, du lịch… Hãy note lại thật cẩn thận để dùng nhé

Luyện đọc số nguyên – Nền tảng vững chắc

Giải mã cấu trúc số nguyên

Trước khi đi sâu vào cách đọc số tiền trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững cấu trúc cơ bản của số nguyên. Số nguyên trong tiếng Anh được chia thành các nhóm 3 chữ số, tính từ phải sang trái. Ví dụ:

  • 1,234 (một nghìn hai trăm ba mươi tư)
  • 56,789 (năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín)

Các nhóm 3 chữ số này được đọc lần lượt từ trái sang phải, kèm theo đơn vị tương ứng như hundred (trăm), thousand (nghìn), million (triệu), billion (tỷ), vân vân.

Quy tắc đọc từng vị trí: Hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm…

Trong mỗi nhóm 3 chữ số, ta có hàng đơn vị, hàng chục và hàng trăm. Quy tắc đọc như sau:

  • Hàng đơn vị: Đọc số tự nhiên tương ứng (1-9)
  • Hàng chục:
    • Số 10 đến 19: Đọc thành một từ duy nhất (ten, eleven, twelve, thirteen, …)
    • Số 20 đến 99: Đọc hàng chục trước, sau đó đọc hàng đơn vị (twenty-one, thirty-two, …)
  • Hàng trăm: Đọc số tự nhiên ở hàng trăm, sau đó thêm “hundred”. Nếu hàng chục và đơn vị khác 0, đọc tiếp “and” rồi đọc phần còn lại.

Ví dụ:

  • 305 (three hundred and five)
  • 1,620 (one thousand six hundred and twenty)

Luyện tập đọc số nguyên với ví dụ sinh động

Để nhanh chóng làm quen với cách đọc số nguyên, hãy thử luyện tập với một số ví dụ thực tế:

  • 27 (twenty-seven): Tuổi trung bình kết hôn của nam giới tại Mỹ.
  • 1,225 (one thousand two hundred and twenty-five): Số lượng hành khách trên chuyến bay lớn nhất thế giới.
  • 7,641,100,023 (seven billion, six hundred forty-one million, one hundred thousand, and twenty-three): Dân số thế giới ước tính năm 2022.

Chinh phục số thập phân – Vượt qua thử thách

Phân biệt cấu trúc số thập phân và số nguyên

Số thập phân trong tiếng Anh có cấu trúc hơi khác so với số nguyên. Phần nguyên và phần thập phân được ngăn cách bởi dấu chấm (.), thay vì dấu phẩy (,) như trong tiếng Việt. Ví dụ:

  • 3.14 (ba phẩy mười bốn)
  • 0.5 (không phẩy năm)

Quy tắc đọc phần nguyên và phần thập phân

Khi đọc số thập phân, ta áp dụng quy tắc sau:

  • Phần nguyên: Đọc như số nguyên bình thường.
  • Dấu chấm (.): Đọc là “point”.
  • Phần thập phân: Đọc từng chữ số riêng lẻ.

Ví dụ:

  • 2.35 (two point three five)
  • 10.08 (ten point zero eight)

Luyện tập đọc số thập phân với các mức độ khó tăng dần

Hãy thử sức với một số ví dụ số thập phân ở các mức độ khác nhau:

  • 0.7 (zero point seven): Tỷ lệ người trưởng thành sử dụng mạng xã hội trên toàn cầu.
  • 3.14159 (three point one four one five nine): Số Pi làm tròn đến 5 chữ số thập phân.
  • 1,234.56789 (one thousand two hundred thirty-four point five six seven eight nine): Một số thập phân phức tạp hơn để luyện tập.

Đọc số tiền với đơn vị: Bí kíp “chuyên nghiệp hóa”

Phân loại các đơn vị tiền tệ phổ biến

Để đọc số tiền một cách chuyên nghiệp, bạn cần nắm rõ các đơn vị tiền tệ phổ biến và cách phát âm của chúng. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ thường gặp:

  • USD (United States Dollar): Đô la Mỹ
  • EUR (Euro): Đồng Euro
  • GBP (Great Britain Pound): Bảng Anh
  • JPY (Japanese Yen): Yên Nhật
  • VND (Vietnamese Dong): Đồng Việt Nam

Quy tắc đọc số tiền với đơn vị: Ví dụ thực tế

Khi đọc số tiền kèm theo đơn vị, ta áp dụng quy tắc sau:

  • Đọc số tiền như bình thường.
  • Đọc đơn vị tiền tệ sau số tiền.
  • Nếu số tiền lớn hơn 1, thêm “s” vào cuối đơn vị tiền tệ (trừ trường hợp đặc biệt).

Ví dụ:

  • $5 (five dollars)
  • €0.75 (zero point seven five euros)
  • £100 (one hundred pounds)

Lưu ý: Đơn vị tiền tệ “euro” không thêm “s” khi số tiền lớn hơn 1.

Luyện tập đọc số tiền với các đơn vị khác nhau

Hãy thử luyện tập với một số ví dụ thực tế:

  • $1,000,000 (one million dollars): Giá trị giải thưởng Nobel.
  • €9.99 (nine point nine nine euros): Giá một tháng đăng ký Netflix tại Đức.
  • ¥500 (five hundred yen): Mệnh giá tờ tiền phổ biến nhất tại Nhật Bản.
  • 20,000₫ (twenty thousand dong): Giá một cốc cà phê tại Việt Nam.

Bắt nhịp với các trường hợp đặc biệt

Đọc số tiền lẻ: Bí quyết đơn giản

Khi đọc số tiền lẻ (số tiền nhỏ hơn 1 đơn vị), ta sử dụng các từ chỉ tiền lẻ tương ứng với từng loại tiền tệ:

  • USD: cent(s)
  • EUR: cent(s)
  • GBP: penny/pence
  • JPY: (không có đơn vị tiền lẻ)

Ví dụ:

  • $0.50 (fifty cents)
  • €0.05 (five cents)
  • £0.10 (ten pence)

Đọc số tiền lớn: Vượt qua rào cản “triệu” và “tỷ”

Khi đọc số tiền lớn, đặc biệt là số tiền hàng triệu và tỷ, ta áp dụng quy tắc đọc số nguyên và thêm đơn vị tiền tệ tương ứng:

  • Million: triệu
  • Billion: tỷ

Ví dụ:

  • $1,500,000 (one million five hundred thousand dollars)
  • €2,000,000,000 (two billion euros)

Đọc số tiền âm: Hiểu và áp dụng đúng cách

Trong một số trường hợp, bạn có thể gặp số tiền âm (số tiền nợ). Khi đó, ta đọc từ “minus” trước số tiền.

Ví dụ:

  • -$50 (minus fifty dollars)
  • -€1,000 (minus one thousand euros)

Tóm tắt

  • Nắm vững cấu trúc và quy tắc đọc số nguyên, số thập phân.
  • Làm quen với các đơn vị tiền tệ phổ biến và cách phát âm của chúng.
  • Luyện tập đọc số tiền với các ví dụ thực tế ở nhiều mức độ khác nhau.
  • Chú ý đến các trường hợp đặc biệt như số tiền lẻ, số tiền lớn và số tiền âm.
  • Thực hành thường xuyên và áp dụng kiến thức vào thực tế để nâng cao kỹ năng.

Với những kiến thức và mẹo thực hành hiệu quả được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ sớm chinh phục được kỹ năng đọc số tiền bằng tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp tài chính. Chúc bạn thành công!

banner ngang freeship

Banner vuông freeship